Có 2 kết quả:
云层 yún céng ㄩㄣˊ ㄘㄥˊ • 雲層 yún céng ㄩㄣˊ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the clouds
(2) cloud layer
(3) cloud bank
(2) cloud layer
(3) cloud bank
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the clouds
(2) cloud layer
(3) cloud bank
(2) cloud layer
(3) cloud bank